Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
syntactic category


noun
(grammar) a category of words having the same grammatical properties
Syn:
grammatical category
Topics:
grammar
Hypernyms:
class, category, family
Hyponyms:
case, grammatical case, part of speech, form class, word class,
word class, person, gender, grammatical gender, tense,
semantic role, participant role


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.